- Midfielder (Tiền vệ): : Loại trực tiếp. : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức. : Cướp từ đối thủ.
-
Quả bóng Vàng
- Kick-off (Giao bóng) : Vòng loại với 16 đội.
- Trọng tài
- Trụ hạng : Tự ghi bàn vào lưới nhà.
- Touchline (Đường biên dọc) : Dùng đầu để chơi bóng. : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
-
-
- Centre-back (Trung vệ): : Bàn thắng
- Huấn luyện viên
- Throw-in (Ném biên)
- Win
- Lost
- Captain
- Pressing
- Lên hạng
- Cross (Tạt)
- Play-off
- VAR Người bảo vệ khung thành.
- Hiệp 1 bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như: : Người không đá chính, có thể được thay vào sân. : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
cầu go88
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
- Penalty : Phát từ khung thành. : Giả vờ bị phạm lỗi. bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm: : Vi phạm luật chơi. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
-